dental orthopaedics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental orthopaedics+ Noun
- chỉnh hình răng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orthodontics orthodontia orthodonture dental orthopedics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental orthopaedics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dental orthopaedics":
dental orthopedics dental orthopaedics - Những từ có chứa "dental orthopaedics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nha sĩ sâu răng
Lượt xem: 428